--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meadow cress chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nấu
:
Cook, boilNgày nấu cơm hai bữaTo cook rice twice a dayNấu quần áoTo boil one's laundryNấu sử xôi king (từ cũ)To grind at the classics and read up history
+
elias howe
:
Elias Howe (1819-1867) nhà kỹ thuật may nổi tiếng người Mỹ.
+
sausage-poisoning
:
(y học) chứng ngộ độc xúc xích
+
ash-pan
:
(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)
+
elizabeth sanderson haldane
:
giống elizabeth haldane